Cơ cấu tổ chức

DANH SÁCH CÁN BỘ CÔNG CHỨC - CÁN BỘ KHÔNG CHUYÊN TRÁCH XÃ BẠCH NGỌC NĂM 2022

07/12/2022 14:34 160 lượt xem

CÁN BỘ, CÔNG CHỨC XÃ ĐẾN THÁNG 30/11/2022
Stt Họ và tên Ngày, tháng năm sinh Dân tộc Quê quán Nơi cư trú hiện nay Chức vụ được giao Trình độ Ngày vào Đảng Tháng năm tuyển dụng Tháng năm bổ nhiệm CBQL Hệ số lương Chia theo độ tuổi Phân xếp loại  năm 2017 Phân xếp loại năm 2018 Ghi chú
Nam Nữ VH CM C. Trị Tin học Ng. Ngữ QL NN Kết nạp Chính thức Từ 30 trở xuống Từ 31 đến 40 Từ 41 đến 50 Từ 51 đến 60 Trên 60 
1 Nguyễn Trung Kiên 12/08/1982   Tày TT Việt Lâm, VX, HG TT Việt Lâm, VX, HG BTĐU 12/12 ĐH trồng trọt CC B   CV 11/07/2005 11/07/2006 1/8/2011 20/10/2022 4                
2 Triệu Văn Khánh 10/04/1978   Dao Bạch Ngọc, VX, HG Bạch Ngọc, VX, HG PBTĐU, CT HĐND 12/12 ĐH nông nghiệp TC A B CV 2/9/2005 2/9/2006 1/4/2007 1/7/2011 2,67                
3 Phạm Sơn Hùng 03/10/1982   Kinh Nguyễn Trãi, Ân Thi, Hưng Yên TT Việt Lâm, VX, HG CT UBND 12/12 ĐH Nông nghiệp  TC B B   14/10/2006 14/10/2007   4/2020 3,33                
4 Trần Văn Tuyên 01/05/1989   Kinh Yên Dương, Ý Yên, Nam Định Trung Thành, VX, HG PCT UBND 12/12 ĐH trồng trọt CC B B CV 26/09/2013 26/09/2014 12/4/2018 15/10/2022 3                
5 Hoàng Văn Hoan 28/4/1983   Tày Bạch Ngọc, VX, HG Bạch Ngọc, VX, HG CH trưởng quân sự 12/12 TC quân sự, ĐH nông lâm TC B B CV 20/9/2005 20/9/2006                      
6 Nguyễn Quốc Cường 10/07/1989   Tày Thanh Thủy, VX, HG Tổ 11, TTVX, VX, HG Trưởng CA 12/12 Học viện cảnh sát TC B     01/10/2009 01/10/2010 20/3/2020 20/3/2020 5,0                
7 Vi Thị Kim Huế   10/12/1983 Tày Bạch Ngọc, VX, HG Bạch Ngọc, VX, HG PCT UBND 12/12 ĐH CTXH TC B T. Mông CV 20/5/2005 20/5/2006 1/5/2011   3                
8 Triệu Seo Chúng 10/3/1984   Mông Nam Sơn, Hoàng Su Phì, HG Bạch Ngọc, VX, HG PCT HĐND 12/12 ĐH nông nghiệp TC B B CV 15/06/2006 15/06/2007 1/8/2015 1/8/2015                  
9 Nguyễn Văn Lập 29/11/1982   Tày xã Tùng Bá xã Tùng Bá Địa chính xây dựng 12/12 ĐH Quản lý đất đai TC               3,33                
10 Chẩu Thanh Tư 29/09/1984   Tày Ngọc Minh, VX, HG Bạch Ngọc, VX, HG Văn hóa xã hội  12/12 ĐH quản lý văn hóa TC B   CV 04/05/2009 04/05/2010 4/2008   2,68                
11 Nguyễn Thị Thúy   20/9/1982 Kinh Vũ Thư, Thái Bình Bạch Ngọc, VX, HG Kế toán 12/12 ĐH Kế toán Đang học TC B   CV 26/03/2013 26/03/2014                      
12 Triệu Văn Pú 21/12/1989   Dao Bạch Ngọc, VX, HG Bạch Ngọc, VX, HG Tư pháp 12/12 Trung cấp CA SC       26/01/2016 26/01/2017 16/10/2019   1,86   1            
13 Hoàng Hà Giang 16/11/1975   Tày Bạch Ngọc, VX, HG Ngọc Linh, VX, HG CT HND 12/12 ĐH nông lâm TC B TA CV 28/12/2003 28/12/2004 10/1999   3,99                
14 Vi Văn Thương 20/12/1988   Tày Bạch Ngọc, VX, HG Bạch Ngọc, VX, HG Địa chính nông nghiệp 12/12 ĐH nông lâm TC B B CV 22/01/2010 22/01/2011 1/4/2012 1/4/2012 3,00                
15 Lã Thị Vinh   26/05/1983 Tày Bạch Ngọc, VX, HG Bạch Ngọc, VX, HG CT Hội PN 12/12 ĐH CTXH TC     CV 30/03/2008 30/03/2009 1/8/2011 1/8/2011 3,33                
16 Vương Quốc Tuyển 25/06/1980   Tày Bạch Ngọc, VX, HG Bạch Ngọc, VX, HG CT MTTQ 12/12 ĐH nông nghiệp TC B   CV 04/03/2002 04/03/2003   3/2017 2,67                
17 Hoàng Thị Hợp   29/12/1989 Tày Đạo Đức, VX, HG Bạch Ngọc, VX, HG VP ĐU 12/12 TC văn thư lưu trữ, ĐH CTXH SC B     26/03/2013 26/03/2014     3,00                
18 Hoàng Đình Quế 20/11/1981   Tày Bạch Ngọc, VX, HG Bạch Ngọc, VX, HG VP UBND 12/12 ĐH Luật TC B     20/12/2002 20/12/2003 9/2008   3,00                
19 Trần Thanh Tuấn 10/6/1984   Kinh Hưng Lợi, Hưng Nguyên, Nghệ An Tổ 4, TTVL, VX, Hà Giang Tư pháp 12/12 ĐH Luật TC KTV B CV 21/12/2008 21/12/2009 15/5/2009   2,67   1            
20 Lê Văn Hòa 02/09/1982   Kinh Xuân Phong, Xuân Trường, Nam Định Ngọc Linh, VX, HG CT HCCB 12/12 TC quân sự, ĐH Luật kinh tế TC B B CV 09/01/2005 09/01/2006 9/2008   2,67                
21 Vương Tuấn Linh 22/5/1995   Tày Bạch Ngọc, VX, HG Bạch Ngọc, VX, HG Bí thư Đoàn 12/12 ĐH quản lý bào vệ rừng và tài nguyên MT SC B Anh B   19/8/2019 19/8/2020 3/2/2020   2,34                
 
  NGƯỜI LẬP BIỂU TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
Hoàng Đình Quế Phạm Sơn Hùng
STT Họ và tên Chức vụ/ chức danh Số lượng hiện có Ghi cụ thể tên chức danh kiêm nhiệm
 (nếu có)
 
Trong đó Trình độ đào tạo chia theo Chia theo nhóm tuổi Ghi chú
Đảng viên Dân tộc thiểu số Tôn giáo Trình độ đào tạo chia theo Học vấn phổ thông Lý Luận chính trị Trình độ ngoại ngữ Trình độ tin học Từ 30 trở xuống Từ 31 đến 40 Từ 41 đến 50 Từ 51 đến 55 Từ 56 đến 60 Trên 60 
Tiếng anh Ngoại ngữ khác
Đại học trở lên Cao đẳng Trung cấp Sơ cấp Đào tạo 3 tháng Chưa ĐT THPT THCS Tiểu học Sơ cấp Trung cấp  Cao cấp Đại học trở lên Chứng chỉ khác Đại học trở lên Chứng chỉ khác Trung cấp trở lên Chứng chỉ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33
1 Giàng Văn Tién Phó Chủ nhiệm Uỷ ban kiểm tra 1 Phụ trách Tuyên giáo, Dân vận, phó bí thư ĐTN 1 Mông 0 1           1       1               1            
2 Mương Thị Loan Phó Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 1 Trưởng ban thanh tra nhân dân 1 Tày 0 1           1       1                 1          
3 Lò Thị Mải Phó Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ 1 Phụ trách Công tác xã hội và Dân số, kế hoạch hóa gia đình 1 Mông 0 1           1       1                 1          
4 Hoàng Minh Cương Phó Chủ tịch Hội Nông dân 1 Chủ tịch Hội Chữ thập đỏ 1 Tày 0 1           1       1                 1          
5 Vi Văn Dưỡng  Xã đội phó BCHQS xã 1 Bảo vệ cơ quan, tạp vụ 1 Tày 0     1       1     1                   1          
6 Nguyễn Văn Độ Thú y, khuyến nông, khuyến lâm, khuyến ngư và BVTV 1 CB lâm nghiệp xã 1 Tày 0 1           1     1                   1          
7 Vương Quốc Thạng Chủ tịch Hội Người cao tuổi 1 Phó chủ tịch hội CCB 1 Tày 0           1   1     1                         1  
8 Thào Mí Mình Phụ trách Dân tộc và Tôn giáo 1 Phụ trách Thông tin liên lạc và đài TT 1 Mông 0     1       1     1                     1        
  Cộng 8 0 8     5   2     1 7 1 0 3 5     0       0 1 5 1     1  
            Bạch Ngọc, Ngày 05 tháng 12 năm 2022
NGƯỜI LẬP BIỂU
(Ký, ghi rõ họ tên)
            TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
(Ký tên, đóng dấu, ghi rõ họ tên)
           
           
           
           
Hoàng Đình Quế             Phạm Sơn Hùng
           
           
Xã Bạch Ngọc

Tin khác